--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bít tất tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bít tất tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bít tất tay
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Gloves
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
bít tất tay
:
Gloves
+
biến chuyển
:
Changevạn vật biến chuyểneverything undergoes a changetình hình biến chuyển chậm nhưng tốtthere is a slow change for the better in the situationnhững biến chuyển căn bảnfundamental changes
+
cold rubber
:
cao su lưu hoá nguội.
+
hunchbacked
:
gù lưng; có bướu ở lưng
+
clove hitch
:
gút buộc, gút thắt.